Thống Kê Tướng
Thống Kê | Điểm | Vai Trò | Vị Trí Khi Thay Đổi |
---|---|---|---|
Win Rate | 46.21% | 27 / 28 | 3 |
Play Rate | 1.09% | 24 / 28 | 1 |
Ban Rate | 1.74% | 7 / 28 | 1 |
Playerbase Average Games Played | 36.58 | 21 / 28 | 0 |
Gold Earned | 10594 | 7 / 28 | 0 |
Assists | 10.2 | 27 / 28 | 2 |
Deaths | 7.5 | 28 / 28 | 0 |
Kills | 4.65 | 4 / 28 | 0 |
Heal | 1531.77 | 26 / 28 | 0 |
Pink Wards Bought | 1.71 | 25 / 28 | 2 |
Wards Placed | 17.93 | 25 / 28 | 0 |
Wards Killed | 2.79 | 26 / 28 | 2 |
Damage Dealt | 17162 | 6 / 28 | 1 |
Tổng Thể | 27 / 28 | 0 |
Biểu Đồ Phân Tích
Tỷ Lệ Thắng Từng Phiên Bản
Tỷ Lệ Chọn Từng Phiên Bản
Thành Phần Sát Thương
- Vật Lý
- Phép
- Khác
Phụ Kiện Khởi Đầu

Tỷ Lệ Thắng
47.07%
_____
1181
Trận

Tỷ Lệ Thắng
25%
_____
4
Trận
Cách Nâng Skill Thường Dùng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

Q
Q
Q
Q
Q

W
W
W
W
W

E
E
E
E
E

R
R
R
Tỷ Lệ Thắng 46.27% | 376 Trận
Cách Nâng Skill Tốt Nhất
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

Q
Q
Q
Q
Q

W
W
W
W
W

E
E
E
E
E

R
R
R
Tỷ Lệ Thắng 46.96% | 181 Trận
Bảng Ngọc Thường Dùng




Tỷ Lệ Thắng 47.61% | 252 Trận
Bảng Ngọc Tốt Nhất




Tỷ Lệ Thắng 47.61% | 252 Trận
Cách Lên Đồ Thường Dùng
Cách Lên Đồ Tốt Nhất
Bảng Bổ Trợ Thường Dùng
Ferocity - 0
Cunning - 18
Resolve - 12
Tỷ Lệ Thắng 48.48% | 33 Games
Bảng Bổ Trợ Tốt Nhất
Ferocity - 0
Cunning - 18
Resolve - 12
Tỷ Lệ Thắng 59.09% | 22 Games
Hiển thị ít nhất
trận.