Thống Kê Tướng
Thống Kê | Điểm | Vai Trò | Vị Trí Khi Thay Đổi |
---|---|---|---|
Win Rate | 47.28% | 38 / 44 | 6 |
Play Rate | 1.88% | 29 / 44 | 2 |
Ban Rate | 0.64% | 32 / 44 | 3 |
Playerbase Average Games Played | 68.05 | 9 / 44 | 0 |
Gold Earned | 12294 | 22 / 44 | 2 |
Kills | 8.2 | 8 / 44 | 4 |
Deaths | 6.93 | 39 / 44 | 0 |
Assists | 6.1 | 39 / 44 | 1 |
Damage Dealt | 21332 | 32 / 44 | 1 |
Killing Spree | 3.59 | 16 / 44 | 2 |
Minions Killed | 162.68 | 35 / 44 | 3 |
Tổng Thể | 41 / 44 | 2 |
Biểu Đồ Phân Tích
Tỷ Lệ Thắng Từng Phiên Bản
Tỷ Lệ Chọn Từng Phiên Bản
Thành Phần Sát Thương
- Vật Lý
- Phép
- Khác
Phụ Kiện Khởi Đầu

Tỷ Lệ Thắng
46.58%
_____
2082
Trận

Tỷ Lệ Thắng
0%
_____
1
Trận
Cách Nâng Skill Thường Dùng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

Q
Q
Q
Q
Q

W
W
W
W
W

E
E
E
E
E

R
R
R
Tỷ Lệ Thắng 47.31% | 727 Trận
Cách Nâng Skill Tốt Nhất
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

Q
Q
Q
Q
Q

W
W
W
W
W

E
E
E
E
E

R
R
R
Tỷ Lệ Thắng 51.3% | 382 Trận
Bảng Ngọc Thường Dùng




Tỷ Lệ Thắng 49.46% | 467 Trận
Bảng Ngọc Tốt Nhất




Tỷ Lệ Thắng 52.3% | 195 Trận
Cách Lên Đồ Thường Dùng
Cách Lên Đồ Tốt Nhất
Bảng Bổ Trợ Thường Dùng
Ferocity - 12
Cunning - 18
Resolve - 0
Tỷ Lệ Thắng 48.88% | 135 Games
Bảng Bổ Trợ Tốt Nhất
Ferocity - 12
Cunning - 18
Resolve - 0
Tỷ Lệ Thắng 48.88% | 135 Games
Hiển thị ít nhất
trận.