Thống Kê Tướng
Thống Kê | Điểm | Vai Trò | Vị Trí Khi Thay Đổi |
---|---|---|---|
Win Rate | 49.07% | 27 / 44 | 15 |
Play Rate | 2.14% | 27 / 44 | 14 |
Ban Rate | 1% | 21 / 44 | 17 |
Playerbase Average Games Played | 90 | 4 / 44 | 0 |
Gold Earned | 11950 | 35 / 44 | 9 |
Kills | 6.04 | 39 / 44 | 4 |
Deaths | 6.42 | 28 / 44 | 4 |
Assists | 7.16 | 25 / 44 | 1 |
Damage Dealt | 26841 | 4 / 44 | 12 |
Killing Spree | 2.72 | 39 / 44 | 5 |
Minions Killed | 176.84 | 21 / 44 | 12 |
Tổng Thể | 30 / 44 | 14 |
Biểu Đồ Phân Tích
Tỷ Lệ Thắng Từng Phiên Bản
Tỷ Lệ Chọn Từng Phiên Bản
Thành Phần Sát Thương
- Vật Lý
- Phép
- Khác
Phụ Kiện Khởi Đầu

Tỷ Lệ Thắng
49.12%
_____
2398
Trận
Cách Nâng Skill Thường Dùng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

Q
Q
Q
Q
Q

W
W
W
W
W

E
E
E
E
E

R
R
R
Tỷ Lệ Thắng 50.24% | 806 Trận
Cách Nâng Skill Tốt Nhất
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

Q
Q
Q
Q
Q

W
W
W
W
W

E
E
E
E
E

R
R
R
Tỷ Lệ Thắng 51.18% | 338 Trận
Bảng Ngọc Thường Dùng




Tỷ Lệ Thắng 49.57% | 474 Trận
Bảng Ngọc Tốt Nhất





Tỷ Lệ Thắng 53.22% | 124 Trận
Cách Lên Đồ Thường Dùng
Cách Lên Đồ Tốt Nhất
Bảng Bổ Trợ Thường Dùng
Ferocity - 12
Cunning - 18
Resolve - 0
Tỷ Lệ Thắng 48.81% | 127 Games
Bảng Bổ Trợ Tốt Nhất
Ferocity - 12
Cunning - 18
Resolve - 0
Tỷ Lệ Thắng 68% | 25 Games
Hiển thị ít nhất
trận.