Thống Kê Tướng
Thống Kê | Điểm | Vai Trò | Vị Trí Khi Thay Đổi |
---|---|---|---|
Win Rate | 50.04% | 17 / 28 | 1 |
Play Rate | 1.84% | 22 / 28 | 1 |
Ban Rate | 0.2% | 25 / 28 | 1 |
Playerbase Average Games Played | 82.19 | 3 / 28 | 0 |
Gold Earned | 11169 | 3 / 28 | 0 |
Assists | 10.36 | 26 / 28 | 0 |
Deaths | 6.57 | 22 / 28 | 0 |
Kills | 4.98 | 3 / 28 | 0 |
Heal | 1472.16 | 27 / 28 | 0 |
Pink Wards Bought | 2.02 | 16 / 28 | 1 |
Wards Placed | 20.08 | 14 / 28 | 0 |
Wards Killed | 3.38 | 18 / 28 | 5 |
Damage Dealt | 22277 | 2 / 28 | 0 |
Tổng Thể | 23 / 28 | 2 |
Biểu Đồ Phân Tích
Tỷ Lệ Thắng Từng Phiên Bản
Tỷ Lệ Chọn Từng Phiên Bản
Thành Phần Sát Thương
- Vật Lý
- Phép
- Khác
Phụ Kiện Khởi Đầu

Tỷ Lệ Thắng
50.34%
_____
2008
Trận

Tỷ Lệ Thắng
50%
_____
12
Trận
Cách Nâng Skill Thường Dùng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

Q
Q
Q
Q
Q

W
W
W
W
W

E
E
E
E
E

R
R
R
Tỷ Lệ Thắng 50.51% | 681 Trận
Cách Nâng Skill Tốt Nhất
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

Q
Q
Q
Q
Q

W
W
W
W
W

E
E
E
E
E

R
R
R
Tỷ Lệ Thắng 50.76% | 524 Trận
Bảng Ngọc Thường Dùng




Tỷ Lệ Thắng 51.35% | 407 Trận
Bảng Ngọc Tốt Nhất




Tỷ Lệ Thắng 51.35% | 407 Trận
Cách Lên Đồ Thường Dùng
Cách Lên Đồ Tốt Nhất
Bảng Bổ Trợ Thường Dùng
Ferocity - 12
Cunning - 18
Resolve - 0
Tỷ Lệ Thắng 51.96% | 127 Games
Bảng Bổ Trợ Tốt Nhất
Ferocity - 0
Cunning - 18
Resolve - 12
Tỷ Lệ Thắng 58.82% | 34 Games
Hiển thị ít nhất
trận.